Võ Lý
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Bình Phước | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 8 | ||||||||||
2020 | Da Nang | V.League 1 | 38 | 4 | 4 | 14 | |||||||
2019 | Da Nang | V.League 1 | 58 | 5 | 5 | 10 | |||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 7 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-03-20 | Công An Nhân Dân | Bình Phước | Free Transfer | - |
2022-02-28 | Nam Dinh | Công An Nhân Dân | Free Transfer | - |
2019-01-01 | Hue | Ho Chi Minh City | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Runnerup | 1x |
Võ Lý is 31 years old, born 10 December 1993, in Vietnam.
He's full name is Lý Võ.
Võ Lý currently plays for Nam Dinh, in Vietnam , since 1 January 2021.
Võ Lý plays as Attacker.
Nam Dinh - 2021
Name | Age | |||
c | V. Nguyễn | 53 | ||
ac | Phạm Hồng Phú | N/d | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
56 | Đinh Xuân Việt | 41 | ||
26 | Trần Liêm Điều | 23 | ||
22 | V. Hồ | 29 | ||
Defender | ||||
Đắc Lê | 27 | |||
64 | Đức Ngô | 24 | ||
98 | Phạm Minh Nghĩa | 26 | ||
12 | Đinh Văn Trường | 28 | ||
16 | Nguyễn Hạ Long | 30 | ||
5 | Lâm Anh Quang | 33 | ||
3 | Hoàng Trà Vũ | 22 | ||
4 | Đức Anh Trần Đăng | 23 | ||
44 | Wesley | 32 | ||
6 | Trung Hiến Phương Hoài | 28 | ||
Le Van Phu | 41 | |||
15 | Phùng Văn Nhiên | 42 | ||
Midfielder | ||||
Anh Đức Bùi | 24 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
23 | V. Phạm | 24 | ||
17 | Thế Hưng Phan | 22 | ||
9 | X. Hoàng | 23 | ||
18 | Đoàn Thanh Trường | 24 | ||
77 | Mai Xuân Quyết | 25 | ||
10 | Trần Mạnh Hùng | 27 | ||
29 | Nguyễn Đình Mạnh | 26 | ||
30 | Vũ Thế Vương | 30 | ||
8 | Đình Sơn Nguyễn | 23 | ||
Attacker | ||||
28 | Hoàng Minh Tuấn | 29 | ||
7 | Võ Lý | 31 | ||
11 | Rodrigo | 30 | ||
Anicet Oussou Konan | 35 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |