Nhật Nam Lê Quốc
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 66 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||||
2024 | Viettel | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-01 | Pho Hien | Viettel | Unknown | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Nhật Nam Lê Quốc's full name?
He's full name is Nhật Nam Lê Quốc.
⭐ In which club does Nhật Nam Lê Quốc play?
Nhật Nam Lê Quốc currently plays for Viettel, in Vietnam .
⭐ In which position does Nhật Nam Lê Quốc play?
Nhật Nam Lê Quốc plays as Midfielder.
Viettel - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Trương Việt Hoàng | N/d | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |