Bạch Đăng Khoa
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2021 | Than Quang Ninh | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Dong Thap | Club Friendlies | |||||||||||
2016 | Dong Thap | V.League 1 | 1256 | 16 | 14 | 2 | 4 | 4 | 2 | ||||
2015 | Dong Thap | V.League 1 | 97 | 2 | 1 | 1 | 15 |
Bạch Đăng Khoa is 31 years old, born 28 February 1993, in Vietnam.
He's full name is Đăng Khoa Bạch.
Bạch Đăng Khoa currently plays for Than Quang Ninh, in Vietnam , since 1 January 2021.
Bạch Đăng Khoa plays as Defender.
Than Quang Ninh - 2021
Name | Age | |||
c | Hoàng Thọ | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Văn Huy Trương | 25 | ||
98 | Phan Minh Thành | 26 | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 31 | ||
Defender | ||||
15 | Nguyễn Thanh Hiền | 31 | ||
22 | A. Đoàn | 25 | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 26 | ||
37 | Lê Thế Mạnh | 31 | ||
3 | Đào Duy Khánh | 30 | ||
23 | Nguyễn Tiến Duy | 33 | ||
95 | Gustavo | 29 | ||
38 | Bạch Đăng Khoa | 31 | ||
12 | Trịnh Hoa Hùng | 33 | ||
28 | Nguyễn Văn Hậu | 40 | ||
2 | Dương Văn Khoa | 30 | ||
21 | Đoàn Văn Quý | 26 | ||
Midfielder | ||||
11 | Hồ Hùng Cường | 29 | ||
18 | Phùng Kim Trường | 28 | ||
20 | Hồng Vũ | 25 | ||
88 | H. Nguyễn | 24 | ||
26 | Anh Tuấn Nguyễn | 22 | ||
16 | Nguyễn Văn Điều | 27 | ||
43 | Phạm Nguyên Sa | 35 | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 33 | ||
19 | Ngọc Long Bùi | 23 | ||
39 | Geoffrey Kizito | 31 | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 36 | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 32 | ||
Attacker | ||||
25 | Văn Sơn Nguyễn | 23 | ||
99 | Eydison | 36 | ||
Diogo Pereira | 34 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |