Patrik Le Giang
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-08-08 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | Unknown | - |
2024-08-01 | Ho Chi Minh City | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2023-09-01 | Ho Chi Minh City | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2023-07-06 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | Loan | - |
2023-01-27 | Pohronie | Công An Nhân Dân | Free Transfer | - |
2022-01-23 | Bohemians 1905 | Pohronie | Free Transfer | - |
2019-07-01 | Vlašim | Bohemians 1905 | Unknown | - |
2019-06-30 | Prostějov | Vlašim | Unknown | - |
2019-01-01 | Vlašim | Prostějov | Loan | - |
2018-07-01 | Karviná | Vlašim | Unknown | - |
2017-07-01 | Vlašim | Karviná | Loan | - |
National Club Competitions | ||||
Super Liga | Runnerup | 1x |
Patrik Le Giang is 32 years old, born 8 September 1992, in Lučenec, Slovakia.
He's full name is Patrik Le Giang.
Patrik Le Giang currently plays for Ho Chi Minh City, in Vietnam .
Patrik Le Giang plays as Goalkeeper.
Ho Chi Minh City - 2024/2025
Name | Age | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Defender | ||||
Thanh Quý Quan Huỳnh | 20 | |||
Zan Nguyen | 18 | |||
Hoàng Phúc Trần | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 22 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Matheus Duarte | 29 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Endrick | 29 | |||
Lâm Thuận | 25 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Quốc Cường Nguyễn Thái | 20 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 22 | |||
Thanh Khôi Nguyễn | 22 | |||
Attacker | ||||
Erik Sorga | 25 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |